Sự khác biệt giữa Galaxy Z Fold3 và Galaxy Z Fold4?
Không ngừng thay đổi và cải tiến, dòng sản phẩm Z Fold nay bổ sung thêm nhiều cải tiến so với sản phẩm trước đó. Nếu bạn muốn biết về những tính năng mới nhất, hãy tham khảo bên dưới.
Dòng sản phẩm Z Fold ra mắt kiểu thiết bị mới với nhiều tính năng và cải tiến mới bao gồm bản lề năng động hơn và nhẹ hơn, máy ảnh tuyệt vời hơn và mạnh mẽ hơn, lưu trữ lớn hơn lên đến 1 TB cùng với màn hình lớn hơn để tận hưởng khả năng đa nhiệm cũng như xem các video yêu thích của bạn hoặc chơi game.
Để tìm hiểu sự khác biệt giữa Galaxy Z Fold4 và người tiền nhiệm của sản phẩm này, Galaxy Z Fold3, hãy đọc bảng dưới đây.
Tính năng |
Z Fold3 |
Z Fold4 |
---|---|---|
HĐH (Khi phát hành) |
Android 11 |
Android 12 |
One UI (Khi phát hành) |
V 3.1.1 |
V 4.1.1 |
CPU |
Snapdragon 888 |
Qualcomm Snapdragon 8+ gen1 (4nm) |
Màn hình ngoài |
6.2-inch Dynamic AMOLED 2X 120Hz Màn hình Infinity-O (2268x832) |
6.2-inch Dynamic AMOLED 2X 48~120Hz Màn hình Infinity-O (2316x904) |
Màn hình chính |
7.6-inch Dynamic AMOLED 2X 120Hz Màn hình Infinity Flex (2208x1768) |
7.6-inch Dynamic AMOLED 2X 1~120Hz Màn hình Infinity Flex (2176x1812) |
Kích thước khi mở (Cao x Rộng x Dày mm) |
158,2 x 128,1 x 6,4 |
155,1 x 130,1 x 6,3 |
Kích thước khi gập (Cao x Rộng x Dày mm) |
158,2 x 67,1 x 14,4 (tối thiểu) đến 16,0 |
155,1 x 67,1 x 14,2 (tối thiểu) đến 15,8 |
Trọng lượng (g) |
271 |
263 |
Lưu trữ |
256 / 512 |
256 / 512 / 1TB |
Bộ nhớ (GB) |
12 |
12 |
Thẻ nhớ |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Dung lượng pin (mAh, điển hình) |
4.400 2.280 (mức trên) + 2.120 (mức dưới) |
4.400 2.340 (mức trên) + 2.060 (mức dưới) |
Sạc không dây (10W) |
Có hỗ trợ |
Có hỗ trợ |
Máy ảnh |
Siêu rộng: 12 MP, F2.2. Góc rộng: 12 MP, OIS F1.8. Ống kính tele: 12 triệu pixel, OIS, F2.4.
Màn hình chính (UDC): 4 triệu, F1.8. Màn hình ngoài: 10 triệu pixel, F2.2. |
Siêu rộng: 12 MP, F2.2. Góc rộng: 50 MP, OIS F1.8. Chụp đêm Ống kính tele: 10 MP, OIS, F2.4. Zoom quang 3x , Zoom kỹ thuật số 30x
Màn hình chính (UDC): 4 triệu, F1.8. Màn hình ngoài: 10 triệu pixel, F2.2. |
Kháng nước/Kháng bụi |
Có hỗ trợ (IPx8)/không hỗ trợ |
Có hỗ trợ (IPx8)/không hỗ trợ |
Giắc cắm tai nghe |
USB Type-C (24 chân)/Kỹ thuật số |
USB Type-C (24 chân)/Kỹ thuật số |
Cảm biến vân tay |
Nút cạnh bên |
Nút cạnh bên |
Đa cửa sổ |
Tối đa 3 ứng dụng |
Tối đa 3 ứng dụng |
Samsung Dex |
Có hỗ trợ |
Có hỗ trợ |
USB |
USB 3.2 Gen 1 |
USB 3.2 Gen 1 |
Tốc độ làm tươi màn hình (hỗ trợ 120 Hz) |
Có hỗ trợ |
Có hỗ trợ |
S Pen |
S Pen dành riêng cho Fold (Màn hình chính) |
S Pen dành riêng cho Fold (Màn hình chính) |
Cảm ơn phản hồi của bạn
Vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.