24 Inch Màn Hình ViewFinity S6 S60UD QHD
LS24D604UAEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính Năng
Khai phóng tiềm năng sáng tạo của bạn
Tận hưởng hình ảnh mượt mà cùng hiệu năng mạnh mẽ
Độ phân giải QHD với tần số quét 100Hz
Ngay cả những yêu cầu khắt khe của chuyên gia cũng được đáp ứng. Độ phân giải QHD(2560x1440) cùng tần số quét 100Hz phối hợp hiển thị các chi tiết ẩn thông qua mật độ điểm ảnh cao hơn, đồng thời giảm độ trễ và tình trạng nhòe chuyển động. Hiển thị sắc nét từng thiết kế đồ sộ, sơ đồ phức tạp và nội dung video động một cách mượt mà hơn hẳn.
*Hình ảnh mang tính chất minh họa.
Thêm màu sắc, thêm chân thực
1,07 tỷ màu với công nghệ HDR10Hiển thị gam màu rộng hơn với độ chính xác và chi tiết tuyệt mỹ. Công nghệ HDR10 đem đến màu sắc gần như vô hạn và khả năng hiển thị màu sắc chân thực, với vùng tối tối hơn và vùng sáng sáng hơn. Tận hưởng từng nội dung với màu sắc chân thực hơn cả mong đợi.
*Hình ảnh mang tính chất minh họa.Góc xem linh hoạt
Thiết kế công thái học
Màn hình có thể điều chỉnh độ cao và nghiêng mang lại cho bạn góc nhìn tốt nhất với tiện ích tối ưu. Giờ đây, bạn cũng có thể xoay màn hình 90 độ để xem các tài liệu dài thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Độ sáng
350 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
-
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
-
Thời gian phản hồi
5ms
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°/178°
-
Screen Size (Class)
24
-
Flat / Curved
Flat
-
Active Display Size (HxV) (mm)
526.848 mm (H) x 296.352 mm (V)
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Tấm nền
IPS
-
Độ sáng
350 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
-
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega
-
HDR(High Dynamic Range)
HDR10
-
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
-
Thời gian phản hồi
5ms
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°/178°
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 1.07B
-
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99% (Typ)
-
Tần số quét
Max 100Hz
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Hình-trong-Hình
Yes
-
Picture-By-Picture
Yes
-
Image Size
Yes
-
Daisy Chain
Yes
-
Windows Certification
Windows11
-
Off Timer Plus
Yes
-
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
-
Adaptive Picture
Yes
-
KVM Switch
Yes
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.4
-
HDCP Version (DP)
2.2
-
Display Port Out
1
-
Display Port Out Version
1.4
-
HDMI
1 EA
-
HDMI Version
2
-
HDCP Version (HDMI)
2.2
-
Tai nghe
Yes
-
Bộ chia USB
3
-
USB Hub Version
3.0x3ea
-
USB-C
1 EA
-
USB-C Charging Power
90W
-
HDCP Version (USB-C)
2.2
-
Ethernet (LAN)
1 EA
-
Nhiệt độ
10~40 ℃
-
Độ ẩm
10~80,non-condensing
-
Front Color
BLACK
-
Rear Color
BLACK
-
Stand Color
Black
-
Dạng chân đế
HAS PIVOT
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120mm(±5.0mm)
-
Độ nghiêng
-2.0˚(±2.0˚)~25.0˚(±2.0˚)
-
Khớp quay
-30.0˚(±3.0˚)~30.0˚(±3.0˚)
-
Xoay
-92.0° (±2.0°) ~ 92.0° (±2.0°)
-
Treo tường
100 x 100
-
Recycled Plastic
Over 10 %
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
160 W
-
Tên sản phẩm
Internal Power
-
Có chân đế (RxCxD)
540.7 x 535.9 x 220 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
540.7 x 327.2 x 41.7 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
609 x 160 x 479 mm
-
Có chân đế
5.4 kg
-
Không có chân đế
2.9 kg
-
Thùng máy
7.0 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
HDMI Cable
Yes
-
USB Type-C Cable
Yes
-
TCO Certified
Yes
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây